Doanh Nghiệp Tư Nhân Là Gì? Các Thông Tin Cần Biết Theo Luật Doanh Nghiệp
Kiểm duyệt bài viết và thẩm định chuyên môn Dương Tuấn Cường
Doanh nghiệp tư nhân là gì? Đây là mô hình phù hợp cho những cá nhân muốn toàn quyền kiểm soát hoạt động kinh doanh. Bài viết này của Arental Vietnam sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, đặc điểm pháp lý, ưu nhược điểm cùng điều kiện thành lập loại hình doanh nghiệp một chủ sở hữu này.

Doanh Nghiệp Tư Nhân Là Gì?
Theo quy định tại Điều 188 Luật doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân là một loại hình doanh nghiệp chỉ do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm. Cá nhân này phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động và nghĩa vụ của doanh nghiệp.
Loại hình này đã được pháp luật Việt Nam thừa nhận từ Luật Doanh nghiệp tư nhân năm 1990. Hiện nay, các quy định liên quan đang được điều chỉnh bởi Luật Doanh nghiệp 2020.
Nhờ thủ tục thành lập đơn giản, doanh nghiệp tư nhân thường là lựa chọn phổ biến cho các cá nhân khởi nghiệp nhỏ. Chủ doanh nghiệp sẽ có toàn quyền quyết định mọi hoạt động kinh doanh mà không cần tham vấn hay chia sẻ lợi nhuận.

Đặc Điểm Pháp Lý Của Doanh Nghiệp Tư Nhân
Để hiểu rõ hơn về loại hình kinh doanh này, bạn cần nắm vững các đặc điểm pháp lý cơ bản của doanh nghiệp tư nhân theo Luật Doanh nghiệp 2020:

-
Doanh nghiệp một chủ sở hữu duy nhất:
-
Doanh nghiệp tư nhân chỉ do một cá nhân làm chủ.
-
Chủ sở hữu này có toàn quyền quyết định mọi vấn đề kinh doanh, quản lý và sử dụng lợi nhuận.
-
Đặc điểm này giúp phân biệt rõ doanh nghiệp tư nhân với các loại hình công ty có nhiều thành viên/cổ đông góp vốn như Công ty Trách nhiệm hữu hạn hoặc Công ty Cổ phần.
-
-
Không có tư cách pháp nhân:
-
Doanh nghiệp tư nhân không được coi là pháp nhân bởi nó không có tài sản độc lập, tách bạch với tài sản của chủ doanh nghiệp.
-
Theo Điều 74 Bộ luật Dân sự 2015, một tổ chức muốn có tư cách pháp nhân cần có tài sản độc lập, tự chịu trách nhiệm bằng tài sản đó. Doanh nghiệp tư nhân không đáp ứng được điều kiện này, do đó doanh nghiệp và chủ sở hữu hoàn toàn không tách rời nhau về trách nhiệm và tài sản.
-
-
Chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm vô hạn:
-
Chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân (không giới hạn trong số vốn đã đăng ký đầu tư) đối với mọi nghĩa vụ, khoản nợ của doanh nghiệp.
-
Hệ quả là rủi ro cho chủ doanh nghiệp rất cao. Đổi lại, điều này có thể giúp doanh nghiệp xây dựng độ tin cậy lớn hơn với đối tác, chủ nợ.
-
-
Hạn chế về huy động vốn:
-
Doanh nghiệp tư nhân không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào (cổ phiếu, trái phiếu). Việc mở rộng kinh doanh chủ yếu phụ thuộc vào vốn tự có của chủ hoặc vay từ các tổ chức tín dụng.
-
Quy định này được nêu rõ tại Khoản 2 Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020.
-
-
Không được góp vốn vào doanh nghiệp khác:
-
Theo Khoản 4 Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân không được góp vốn thành lập hoặc mua cổ phần, phần vốn góp trong công ty khác.
-
Mục đích là nhằm tránh làm phức tạp hóa vấn đề trách nhiệm vô hạn. Đồng thời, điều này cũng giúp chủ doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào việc điều hành một doanh nghiệp duy nhất.
-
Việc chịu trách nhiệm vô hạn và bị hạn chế huy động vốn khiến doanh nghiệp tư nhân có nhiều khác biệt lớn so với các loại hình khác. Nếu muốn tìm hiểu một mô hình kinh doanh cho phép nhiều người cùng góp vốn và phát hành cổ phiếu, bạn có thể xem thêm bài viết: công ty cổ phần là gì?.
Ưu Và Nhược Điểm Của Doanh Nghiệp Tư Nhân
Dưới đây là cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của doanh nghiệp tư nhân để giúp bạn cân nhắc trước khi lựa chọn mô hình này.

Ưu Điểm
-
Toàn quyền quyết định, điều hành: Do chỉ có một chủ sở hữu, người này có toàn quyền đưa ra mọi quyết định kinh doanh. Điều này giúp doanh nghiệp linh hoạt và nhanh chóng nắm bắt cơ hội thị trường.
-
Cơ cấu tổ chức đơn giản: Doanh nghiệp tư nhân có bộ máy quản lý gọn nhẹ, ít tầng lớp. Chủ doanh nghiệp có thể trực tiếp quản lý hoặc thuê giám đốc, giúp giảm chi phí và sự phức tạp trong vận hành.
-
Uy tín trong giao dịch với đối tác: Với chế độ trách nhiệm vô hạn, chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân. Điều này tạo được sự tin cậy cao hơn cho đối tác, chủ nợ khi giao dịch.
-
Thủ tục thành lập nhanh chóng: Hồ sơ thành lập doanh nghiệp tư nhân đơn giản, không yêu cầu điều lệ công ty như các loại hình khác. Thời gian xét duyệt thường ngắn, giúp chủ doanh nghiệp sớm đi vào hoạt động.
-
Toàn quyền sử dụng lợi nhuận: Toàn bộ lợi nhuận sau khi nộp thuế đều thuộc về chủ doanh nghiệp tư nhân. Chủ sở hữu có quyền tự do sử dụng lợi nhuận cho mục đích tái đầu tư hoặc chi tiêu cá nhân.
Nhược Điểm
-
Rủi ro tài sản cá nhân cao: Do chế độ trách nhiệm vô hạn, mọi khoản nợ và nghĩa vụ của doanh nghiệp đều gắn liền với tài sản riêng của chủ. Nếu kinh doanh thua lỗ hoặc phá sản, chủ DNTN có thể phải dùng toàn bộ tài sản cá nhân (nhà, đất, tiết kiệm) để chi trả các khoản nợ.
-
Hạn chế khả năng huy động vốn: Doanh nghiệp tư nhân không được phép phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu ra công chúng. Việc này khiến khả năng mở rộng quy mô bị giới hạn, chủ yếu chỉ dựa vào vốn tự có của chủ hoặc vốn vay từ ngân hàng.
-
Không có tư cách pháp nhân: Việc thiếu tư cách pháp nhân đồng nghĩa doanh nghiệp và chủ sở hữu là một thể thống nhất. Chủ doanh nghiệp phải đứng tên và chịu trách nhiệm trực tiếp trong mọi giao dịch, gây bất lợi khi làm việc với đối tác lớn.
-
Khó mở rộng và thu hút nhà đầu tư: Loại hình này chỉ có một chủ sở hữu duy nhất và không thể thêm thành viên góp vốn. Điều này gây khó khăn khi muốn mở rộng quy mô hoặc thu hút nguồn vốn đầu tư chính thức từ bên ngoài.
-
Phụ thuộc nhiều vào năng lực cá nhân: Mọi hoạt động của doanh nghiệp tư nhân đều dựa vào tầm nhìn, kinh nghiệm và quyết định của một người duy nhất. Nếu chủ doanh nghiệp thiếu năng lực quản lý hoặc gặp rủi ro cá nhân, hoạt động của doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Như vậy, việc lựa chọn doanh nghiệp tư nhân là mô hình kinh doanh phù hợp hay không còn phụ thuộc vào khả năng chấp nhận rủi ro và quy mô vốn của bạn. Để có thể đưa ra quyết định tốt nhất, bạn nên tìm hiểu kỹ về các loại hình doanh nghiệp khác.
Điều Kiện Khi Thành Lập Doanh Nghiệp Tư Nhân
Để thành lập doanh nghiệp tư nhân, cá nhân làm chủ cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản sau đây theo quy định của pháp luật hiện hành.
-
Chủ doanh nghiệp tư nhân bắt buộc phải là cá nhân không được thuộc nhóm bị cấm thành lập doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp. Mỗi cá nhân chỉ được quyền làm chủ một DNTN duy nhất.
-
Nguồn vốn đầu tư không giới hạn mức tối thiểu (trừ các ngành nghề kinh doanh có điều kiện). Vốn đầu tư có thể đa dạng, bao gồm tiền mặt, ngoại tệ, tài sản hữu hình hoặc vô hình. Chủ doanh nghiệp chỉ cần kê khai chính xác tổng số vốn cam kết đầu tư khi đăng ký.
-
Tên doanh nghiệp tư nhân bắt buộc phải có hai thành tố là "Doanh nghiệp tư nhân" và Tên riêng. Tên riêng phải đảm bảo không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của các doanh nghiệp đã tồn tại. Ngoài ra, bạn nên lưu ý đến các quy tắc đặt tên công ty theo phong thủy để tạo ấn tượng và may mắn khi khởi nghiệp.
-
Trụ sở chính phải là địa điểm xác định, có địa chỉ rõ ràng và thuộc quyền sử dụng hợp pháp của doanh nghiệp. Nếu bạn đang khởi nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh và cần một địa chỉ đăng ký kinh doanh chuyên nghiệp với chi phí tối ưu, Arental Vietnam cung cấp dịch vụ cho thuê văn phòng ảo đáp ứng đầy đủ điều kiện pháp lý để thành lập doanh nghiệp tư nhân.
-
Doanh nghiệp tư nhân được phép kinh doanh mọi ngành nghề mà pháp luật không cấm. Nếu hoạt động trong ngành nghề có điều kiện, cần xin thêm giấy phép kinh doanh chuyên ngành.
-
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tư nhân đơn giản gồm Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp và Giấy tờ pháp lý (CMND/CCCD/Hộ chiếu) của chủ sở hữu. Thủ tục có thể nộp trực tiếp hoặc qua cổng thông tin điện tử quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Sau khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên, bước tiếp theo là đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân tại Phòng Đăng ký Kinh doanh. Xem hướng dẫn chi tiết trong bài viết đăng ký thành lập doanh nghiệp.
Quản Lý Vận Hành Doanh Nghiệp Tư Nhân
Khi doanh nghiệp tư nhân đi vào hoạt động, chủ doanh nghiệp cần nắm rõ các quy tắc về quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý trong quá trình quản lý, vận hành.

-
Quyền và trách nhiệm của chủ doanh nghiệp:
-
Theo Điều 190 Luật Doanh nghiệp 2020, chủ doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền quyết định mọi hoạt động kinh doanh.
-
Chủ doanh nghiệp có thể trực tiếp quản lý hoặc thuê người khác (Giám đốc) quản lý. Tuy nhiên, dù thuê ai, chủ doanh nghiệp vẫn phải chịu trách nhiệm về mọi hoạt động đã xảy ra.
-
Chủ sở hữu cũng là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.
-
-
Kế toán và nghĩa vụ thuế:
-
Doanh nghiệp tư nhân bắt buộc phải thực hiện công tác kế toán và lập báo cáo tài chính theo đúng quy định pháp luật.
-
DNTN phải nộp các loại thuế cơ bản như: thuế môn bài, thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Xem thêm: thuế thu nhập doanh nghiệp là gì.
-
Nếu lợi nhuận sau thuế được rút về sử dụng cho cá nhân, chủ doanh nghiệp có thể phải đóng thêm thuế thu nhập cá nhân tùy theo quy định hiện hành.
-
-
Trường hợp thừa kế:
-
Nếu chủ doanh nghiệp tư nhân chết, theo Điều 193 Luật Doanh nghiệp 2020, người thừa kế hoặc một trong số những người thừa kế theo di chúc hoặc pháp luật sẽ trở thành chủ doanh nghiệp.
-
Trường hợp không có người thừa kế hoặc người thừa kế không muốn tiếp tục, doanh nghiệp sẽ bị chấm dứt hoạt động và xử lý tài sản theo quy định của pháp luật dân sự.
-
-
Chuyển đổi, bán hoặc chấm dứt doanh nghiệp:
-
Chủ doanh nghiệp tư nhân có quyền cho thuê doanh nghiệp của mình cho cá nhân hoặc tổ chức khác (Điều 191), bán (Điều 192) hoặc chuyển đổi doanh nghiệp sang loại hình khác (Điều 193) nếu muốn huy động vốn hoặc mở rộng quy mô.
-
Khi không còn nhu cầu kinh doanh, chủ doanh nghiệp có thể giải thể. Tuy nhiên, do chế độ trách nhiệm vô hạn, chủ doanh nghiệp phải thanh toán đầy đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính trước khi hoàn tất thủ tục giải thể.
-
Câu Hỏi Thường Gặp
Doanh nghiệp tư nhân có tư cách pháp nhân không?
Không. Doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân, bởi vì tài sản của doanh nghiệp không tách bạch khỏi tài sản của chủ sở hữu. Chủ doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với các nghĩa vụ của doanh nghiệp.
Người nước ngoài có quyền thành lập doanh nghiệp tư nhân không?
Có. Cá nhân là người nước ngoài có quyền thành lập doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam nếu cư trú hợp pháp và không thuộc nhóm bị cấm theo Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020.
Nếu chủ doanh nghiệp tư nhân qua đời thì sao?
Theo Điều 193 Luật Doanh nghiệp 2020, khi chủ doanh nghiệp tư nhân qua đời, người thừa kế hợp pháp có thể tiếp tục quản lý và hoạt động doanh nghiệp. Nếu không có người thừa kế hoặc người thừa kế từ chối, doanh nghiệp sẽ chấm dứt hoạt động và tài sản được xử lý theo quy định pháp luật dân sự.
Doanh nghiệp tư nhân có được phát hành cổ phiếu, trái phiếu không?
Không. Theo Khoản 2 Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân bị cấm phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào (cổ phiếu, trái phiếu) để huy động vốn.
Tổng kết lại, doanh nghiệp tư nhân (DNTN) là một mô hình kinh doanh mang lại sự linh hoạt và quyền quyết định tuyệt đối cho cá nhân khởi nghiệp. Tuy nhiên, người thành lập cũng cần cân nhắc kỹ về rủi ro tài sản cá nhân và hạn chế trong huy động vốn, để có kế hoạch phát triển bền vững.
Nếu bạn đang khởi nghiệp hoặc chuyển hướng kinh doanh với loại hình doanh nghiệp tư nhân, hãy chuẩn bị kỹ về tài chính, pháp lý và cơ sở hạ tầng làm việc. Một văn phòng chuyên nghiệp, rõ ràng về pháp lý không chỉ giúp quá trình đăng ký kinh doanh thuận lợi hơn mà còn nâng tầm uy tín khi giao dịch với đối tác.
Tại Arental Vietnam, chúng tôi cung cấp đa dạng giải pháp văn phòng cho thuê linh hoạt tại TP.HCM, giúp chủ doanh nghiệp tư nhân dễ dàng khởi đầu đúng hướng - hợp pháp - tiết kiệm. Liên hệ ngay hotline 0987260333 để nhận tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất!
LIÊN HỆ ARENTAL VIETNAM
Arental Vietnam | Cung cấp dịch vụ cho thuê văn phòng tại TP.HCM
-
MST: 0315601646
-
Địa chỉ: Toà nhà A Space Office, Số 1B, Đường 30, Khu phố 1, phường An Khánh (Quận 2 cũ), TP. HCM
-
Hotline: 098 7260 333
-
Website: https://www.arental.vn
-
Email: arentalvn@gmail.com